Camera Ezviz C3WN 2Mp 1080P mic ngoài trời (CS-CV310-A0-1C2WFR)
Camera Wifi ngoài trời 2MP – Camera Ezviz C3WN Wifi ngoài trời 2Mp CS-CV310-A0-1C2WFR
•Cảm biến 1/2.9″ Progressive CMOS, Độ phân giải 1920×1080 max 30fps
•Ống kính 4mm/2.8mm@ F2.0, góc nhìn ngang 81°, góc nhìn chéo 94°
•Phát hiện chuyển động thông minh
•Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
•Tích hợp micrô và Hồng ngoại 30m, IP66
•Tích hợp 2 antenna wifi mở rộng


Camera Wifi ngoài trời 2MP – Camera Ezviz C3WN Wifi ngoài trời 2Mp CS-CV310-A0-1C2WFR
Catalogue Data sheet Camera Ezviz C3WN 2Mp 1080P mic ngoài trời (CS-CV310-A0-1C2WFR)
•Cảm biến 1/2.9″ Progressive CMOS, Độ phân giải 1920×1080 max 30fps
•Ống kính 4mm/2.8mm@ F2.0, góc nhìn ngang 81°, góc nhìn chéo 94°
•Hỗ trợ DWDR, 3D DNR, 2 luồng dữ liệu,
•Chuấn nén H.264 , hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
•Phát hiện chuyển động thông minh
•Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
•Hồng ngoại 30m, IP66
•Tích hợp 2 antenna wifi mở rộng
•Tích hợp micrô
•Cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng

Model Parameters | |
---|---|
Name | C3WN Ezviz |
Model | CS-CV310-A0-1C2WFR |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.9″ Progressive Scan CMOS |
Minimum Illumination | 0.02 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.8mm @ F1.8, view angle: 95° (Horizontal), 110°(Diagonal) 4mm@ F2.0, view angle: 81° (Horizontal), 94°(Diagonal) |
Lens Mount | M12 |
Day & Night | IR-cut filter |
DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR |
Compression | |
Video Compression | H.264 |
H.264 Type | Main profile |
Video Bit Rate | Ultra-HD; HD; Standard. Adaptive bit rate |
Auto Bit Rate | Self-adaptive |
Image | |
Max. Resolution | 1920 x 1080 |
Frame Rate | Max: 30fps; Self-Adaptive during network transmission |
Interface | |
Storage | Micro SD card (Max. 256G) |
Wired Network | RJ45 × 1(10M/100M Adaptive Ethernet Port) |
Network | |
Smart Alarm | Motion detection |
Wi-Fi Pairing | AP pairing |
Protocol | EZVIZ Cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ Cloud proprietary protocol |
General Features | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heart Beat, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
Max. Bitrate | 2Mbps |
Wi-Fi | |
Standard | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 144Mbps |
General | |
Power Supply | DC 12V/1A |
Power Consumption | Max. 6W |
IP Grade | IP66 |
IR Range | Max. 30 meters (98.43ft) |
Product Dimensions | 72mm x 72mm x 150 mm (2.83 x 2.83 x 5.91”) |
Packaging Dimensions | 252mm x 110mm x 92mm (9.92 x 4.33 x 3.62”) |
Weight | 288g(0.63lbs) |

Độ nét | 2Mp |
---|---|
Giá | 650.000 – 900.000 |
Hồng ngoại | 30m |
Kiểu dáng | BULLET / Thân |
Chức năng (Camera) | Phát hiện chuyển động, Chống nước, chống bụi, Đủ màu / ColorVu, Hỗ trợ Microphone, Khe lắp thẻ nhớ |
Tín hiệu | Wifi/Không dây |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.