Camera Ezviz C3W 1Mp 720P Wifi ngoài trời CS-CV310-A0-3B1WFR
Camera Wifi ngoài trời 1MP- tích hợp còi – đèn chớp – Camera Ezviz C3W Wifi ngoài trời 1MP CS-CV310-A0-3B1WFR 720P
•Ống kính 2.8mm@ F2.2, góc nhìn ngang 92°, góc nhìn chéo 108°
•Chuấn nén H.264 , hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
•Phát hiện chuyển động thông minh
•Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera , lập tức cảnh báo khi có xâm nhập hoặc khi người sử dụng bật
•Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
•Hồng ngoại 30m, IP66. Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
•Hỗ trợ wifi + cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
Tặng kèm adaptor 12V/1A chính hãng


Camera Wifi ngoài trời 1MP- tích hợp còi – đèn chớp – Camera Ezviz C3W Wifi ngoài trời 1MP CS-CV310-A0-3B1WFR 720P

•Cảm biến 1/4″ Progressive CMOS, Độ phân giải 1280×720 @25fps
•Ống kính 2.8mm@ F2.2, góc nhìn ngang 92°, góc nhìn chéo 108°
•Hỗ trợ DWDR, 3D DNR , BLC , ICR , 2 luồng dữ liệu,
•Chuấn nén H.264 , hỗ trợ 2 luồng dữ liệu
•Phát hiện chuyển động thông minh
•Tích hợp đèn chớp và còi báo động trên camera , lập tức cảnh báo khi có xâm nhập hoặc khi người sử dụng bật
•Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ đến 256GB
•Tích hợp Micro và Loa – Hỗ trợ đàm thoại 2 chiều với chất lượng âm thanh trung thực
•Hồng ngoại 30m, IP66
•Hỗ trợ wifi , tích hợp 2 antenna mở rộng
•Hỗ trợ wifi + cài đặt wifi thông minh với phần mềm EZVIZ – quá trình cài đặt chỉ mất vài phút với người lần đầu sử dụng
Tặng kèm adaptor 12V/1A chính hãng
Camera Ezviz C3W 1Mp 720p Camera WiFi 1MP H.265 C3W 720p Camera Thông số kỹ thuật Catalogue Data sheet Camera Ezviz C3W Ezviz CS-CV310-(A0-3B1WFR) hik Việt Nam Hik
Model Parameters | ||
---|---|---|
Model | CS-CV310-A0-1B2WFR | CS -CV310-A0-3B1WFR |
Camera | ||
Image Sensor | 1/2.7” Progressive Scan CMOS | 1/4” Progressive Scan CMOS |
Minimum Illumination | 0.02 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR | 0.02 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Speed | Self-adaptive shutter | Self-adaptive shutter |
Lens | 2.8mm@ F2.2, Horizontal angle: 103° Diagonal angle: 118° 4mm@ F2.0, Horizontal angle: 87° Diagonal angle: 104° 6mm@ F2.0, Horizontal angle: 54° Diagonal angle: 62° | 2.8mm@ F2.2, Horizontal angle: 92° Diagonal angle: 108° 4mm@ F2.0, Horizontal angle: 72° Diagonal angle: 86° 6mm@ F2.0, Horizontal angle: 36° Diagonal angle: 42° |
Lens Mount | M12 | M12 |
Day & Night | IR-cut filter with auto-switching | IR-cut filter with auto-switching |
DNR | 3D DNR | 3D DNR |
WDR | Digital WDR | Digital WDR |
Compression | ||
Video Compression | H.264 | H.264 |
H.264 Type | Main profile | Main profile |
Video Bit Rate | HD, Balanced and Smooth. Adaptive bit rate. | HD, Balanced and Smooth. Adaptive bit rate. |
Image | ||
Max. Resolution | 1920×1080 | 1280×720 |
Image setting | Brightness, contrast, saturation, etc. (configurable via EZVIZ Studio) | Brightness, contrast, saturation, etc. (configurable via EZVIZ Studio) |
BLC | Support | Support |
Network | ||
Storage | Support Micro SD card (Max. 256G) | Support Micro SD card (Max. 256G) |
Smart Alarm | Intelligent motion detection | Intelligent motion detection |
Wi-Fi Pairing | SmartConfig (Wi-Fi One-Key Configuration)/AP paring | SmartConfig (Wi-Fi One-Key Configuration)/AP paring |
Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
Interface Protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol | EZVIZ cloud proprietary protocol |
General Features | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heartbeat Messages, Mirror Image, Password Protection, Watermark | Anti-Flicker, Dual-Stream, Heartbeat Messages, Mirror Image, Password Protection, Watermark |
Communication Interface | RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port*1 | RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port*1 |
Minimum Network Requirements | 2Mbps | 2Mbps |
Wi-Fi | ||
Standard | IEEE802.11 b/g/n | IEEE802.11 b/g/n |
Frequency Range | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz | 2.4 GHz ~ 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | h Supports 20MHz | Supports 20MHz |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Transmission Rate | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 150Mbps | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: 150Mbps |
General | ||
Operating Conditions | -30°C ~ 60°C, Humidity 95% or less (non-condensing) | -30°C ~ 60°C, Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 12V±10% | DC 12V±10% |
Power Consumption | Max. 6W | Max. 6W |
IP Grade | IP66 | IP66 |
IR Range | Max. 30meters | Max. 30meters |
Product Dimensions | 150mm x 85mm x 72mm | 150mm x 85mm x 72mm |
Packaging Dimensions | 252mm x 110mm x 92mm | 252mm x 110mm x 92mm |
Weight | 326g | 326g |
Độ nét | 1Mp |
---|---|
Giá | 650.000 – 900.000 |
Hồng ngoại | 30m |
Kiểu dáng | BULLET / Thân |
Chức năng (Camera) | hỗ trợ còi đèn cảnh báo, Phát hiện chuyển động, Chống nước, chống bụi, Đủ màu / ColorVu, Có loa Audio, Hỗ trợ Microphone, Khe lắp thẻ nhớ |
Tín hiệu | Wifi/Không dây |
Chỉ những khách hàng đã đăng nhập và mua sản phẩm này mới có thể đưa ra đánh giá.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.